• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Ngoã 瓦 (+14 nét)
  • Các bộ:

    Ngõa (瓦)

  • Pinyin: Yīng
  • Âm hán việt: Anh
  • Nét bút:丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶一フフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱賏瓦
  • Thương hiệt:BCMVN (月金一女弓)
  • Bảng mã:U+7516
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 甖

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

    𰢤

Ý nghĩa của từ 甖 theo âm hán việt

甖 là gì? (Anh). Bộ Ngoã (+14 nét). Tổng 18 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Anh

Từ điển phổ thông

  • cái bình miệng nhỏ bụng to

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ anh .

Từ ghép với 甖