• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Ngoã 瓦 (+16 nét)
  • Các bộ:

    Hổ (虍) Cách (鬲) Ngõa (瓦)

  • Pinyin: Yǎn
  • Âm hán việt: Nghiễn
  • Nét bút:丨一フノ一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨一フフ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰鬳瓦
  • Thương hiệt:YBMVN (卜月一女弓)
  • Bảng mã:U+7517
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 甗

  • Cách viết khác

    𤮝

Ý nghĩa của từ 甗 theo âm hán việt

甗 là gì? (Nghiễn). Bộ Ngoã (+16 nét). Tổng 20 nét but (フノフフ). Ý nghĩa là: Chõ liền nồi với đáy. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái chõ liền cả nồi đáy

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Chõ liền nồi với đáy

- Phần trên dùng để hấp hơi (chưng ), phần dưới để thổi nấu (chử ).

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái chõ liền cả nồi đáy.

Từ ghép với 甗