• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Ngoã 瓦 (+2 nét)
  • Các bộ:

    Ngõa (瓦) Thập (十)

  • Pinyin: Shí
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一フフ丶一丨
  • Hình thái:⿺瓦十
  • Thương hiệt:MNJ (一弓十)
  • Bảng mã:U+74E7
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 瓧 theo âm hán việt

瓧 là gì? Bộ Ngoã (+2 nét). Tổng 6 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 瓧