Ý nghĩa của từ 佤 theo âm hán việt

佤 là gì? (Ngoã). Bộ Nhân (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノフフ). Từ ghép với : Dân tộc Va (ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (như: kha ngoã 佧佤)

Từ điển Trần Văn Chánh

* Tên dân tộc

- Dân tộc Va (ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).

Từ ghép với 佤