部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Ngõa (瓦)
佤 là gì? 佤 (Ngoã). Bộ Nhân 人 (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノ丨一フフ丶). Từ ghép với 佤 : 佤族 Dân tộc Va (ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc). Chi tiết hơn...
- 佤族 Dân tộc Va (ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).