部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bát (丷) Khẩu (口) Cổn (丨) Bát (丷) Nhật (日) Ngõa (瓦)
Các biến thể (Dị thể) của 甑
䰝 鬵 𣍎 𩱭
甑 là gì? 甑 (Tắng, Tặng). Bộ Ngoã 瓦 (+12 nét). Tổng 16 nét but (丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一一フフ丶). Ý nghĩa là: Siêu sành, nồi đất, chõ. Từ ghép với 甑 : 甑子 Cái chõ. Chi tiết hơn...
- 甑子 Cái chõ.
- “Trầm thuyền, phá phủ tắng, thiêu lư xá” 沈船, 破釜甑, 燒廬舍 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Đánh chìm thuyền, đập vỡ nồi chõ, đốt nhà cửa.
Trích: Sử Kí 史記