部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngõa (瓦) Thập (十)
瓩 là gì? 瓩 (Thiên ngoã). Bộ Ngoã 瓦 (+3 nét). Tổng 7 nét but (一フフ丶ノ一丨). Ý nghĩa là: kilowát, KW. Chi tiết hơn...