• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Y (衤) Phi (非)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phi
  • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨一一一丨一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰衤非
  • Thương hiệt:LLMY (中中一卜)
  • Bảng mã:U+88F6
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 裶 theo âm hán việt

裶 là gì? (Phi). Bộ Y (+8 nét). Tổng 13 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 裶