- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
- Các bộ:
Ấp (阝)
Phi (非)
- Pinyin:
Fěi
, Fèi
, Péi
- Âm hán việt:
Phi
Phỉ
- Nét bút:フ丨丨一一一丨一一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⻖非
- Thương hiệt:NLLMY (弓中中一卜)
- Bảng mã:U+966B
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 陫
Ý nghĩa của từ 陫 theo âm hán việt
陫 là gì? 陫 (Phi, Phỉ). Bộ Phụ 阜 (+8 nét). Tổng 10 nét but (フ丨丨一一一丨一一一). Ý nghĩa là: đau lòng, “Phỉ trắc” 陫惻 đau thương trong lòng, ưu thương. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* “Phỉ trắc” 陫惻 đau thương trong lòng, ưu thương
Từ ghép với 陫