• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Phi (非) Đao (刂)

  • Pinyin: Fèi
  • Âm hán việt: Phí Phỉ
  • Nét bút:丨一一一丨一一一丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰非⺉
  • Thương hiệt:LMYYN (中一卜卜弓)
  • Bảng mã:U+5255
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 剕

  • Cách viết khác

    𨅥

Ý nghĩa của từ 剕 theo âm hán việt

剕 là gì? (Phí, Phỉ). Bộ đao (+8 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: Hình phạt chặt chân ngày xưa. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • hình phạt chặt chân

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Hình phạt chặt chân ngày xưa

Từ điển Thiều Chửu

  • Chặt chân, một hình pháp ngày xưa.

Từ ghép với 剕