• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Ngư (魚) Phi (非)

  • Pinyin: Fēi
  • Âm hán việt: Phi
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨一一一丨一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰魚非
  • Thương hiệt:NFLMY (弓火中一卜)
  • Bảng mã:U+9BE1
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鯡

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𩹉

Ý nghĩa của từ 鯡 theo âm hán việt

鯡 là gì? (Phi). Bộ Ngư (+8 nét). Tổng 19 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: cá lầm. Chi tiết hơn...

Phi
Âm:

Phi

Từ điển phổ thông

  • cá lầm

Từ ghép với 鯡