- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
- Các bộ:
Ngọc (王)
Phi (非)
- Pinyin:
Bèi
- Âm hán việt:
Bội
- Nét bút:一一丨一丨一一一丨一一一
- Hình thái:⿰⺩非
- Thương hiệt:MGLMY (一土中一卜)
- Bảng mã:U+7432
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 琲
Ý nghĩa của từ 琲 theo âm hán việt
琲 là gì? 琲 (Bội). Bộ Ngọc 玉 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一一丨一丨一一一丨一一一). Ý nghĩa là: 10 chuỗi ngọc, Chuỗi hạt châu. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Năm trăm hạt châu gọi là một bội, mười chuỗi hạt châu gọi là một bội.
Từ ghép với 琲