• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Xa 車 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Xa (車) Phi (非)

  • Pinyin: Pái
  • Âm hán việt: Bài
  • Nét bút:一丨フ一一一丨丨一一一丨一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰車非
  • Thương hiệt:JJLMY (十十中一卜)
  • Bảng mã:U+8F2B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 輫

  • Giản thể

    𰺎

Ý nghĩa của từ 輫 theo âm hán việt

輫 là gì? (Bài). Bộ Xa (+8 nét). Tổng 15 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 輫