• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Hán 厂 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Hán (厂) Phi (非)

  • Pinyin: Fèi
  • Âm hán việt: Phi
  • Nét bút:一ノ丨一一一丨一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸厂非
  • Thương hiệt:MLMY (一中一卜)
  • Bảng mã:U+539E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 厞

  • Cách viết khác

    𨻃 𩇪

Ý nghĩa của từ 厞 theo âm hán việt

厞 là gì? (Phi). Bộ Hán (+8 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: Che, lấp. Chi tiết hơn...

Phi
Âm:

Phi

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Che, lấp

Từ ghép với 厞