• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:đại 大 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Phi (非) Đại (大)

  • Pinyin: Fěi
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨一一一丨一一一一ノ丶
  • Hình thái:⿱非大
  • Thương hiệt:LYK (中卜大)
  • Bảng mã:U+595C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 奜

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 奜 theo âm hán việt

奜 là gì? Bộ đại (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 奜