部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ấp (阝) Ngưu (牛) Phi (非) Tâm (Tâm Đứng) (心) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 隠
隐
隱
隠 là gì? 隠 (ẩn). Bộ Phụ 阜 (+11 nét). Tổng 13 nét but (フ丨ノ丶丶ノフ一一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: 2. nấp, trốn. Chi tiết hơn...