Các biến thể (Dị thể) của 隠

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 隠 theo âm hán việt

隠 là gì? (ẩn). Bộ Phụ (+11 nét). Tổng 13 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: 2. nấp, trốn. Chi tiết hơn...

Âm:

Ẩn

Từ điển phổ thông

  • 1. ẩn, kín, giấu
  • 2. nấp, trốn

Từ ghép với 隠