部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Xích (彳) Phi (非)
Các biến thể (Dị thể) của 徘
俳 徊
徘 là gì? 徘 (Bồi). Bộ Xích 彳 (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノノ丨丨一一一丨一一一). Ý nghĩa là: do dự. Từ ghép với 徘 : 徘徊往返 Dùng dằng nửa ở nửa về. Chi tiết hơn...
- 徘徊往返 Dùng dằng nửa ở nửa về.