• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Thỉ 豕 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Thỉ (豕) Xích (彳)

  • Pinyin: Zōng
  • Âm hán việt: Tông
  • Nét bút:一ノフノノノ丶ノノ丨ノ丶ノ丶丨一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰豕從
  • Thương hiệt:MOHOO (一人竹人人)
  • Bảng mã:U+8C75
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 豵

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𤡆 𧱷 𧲓

  • Giản thể

    𫎆

Ý nghĩa của từ 豵 theo âm hán việt

豵 là gì? (Tông). Bộ Thỉ (+11 nét). Tổng 18 nét but (ノフノノノノノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Tông

Từ điển phổ thông

  • con lợn (heo) ba tuổi

Từ ghép với 豵