Các biến thể (Dị thể) của 蕤
-
Cách viết khác
㽔
苼
𦼆
-
Thông nghĩa
甤
Ý nghĩa của từ 蕤 theo âm hán việt
蕤 là gì? 蕤 (Nhuy). Bộ Thảo 艸 (+12 nét). Tổng 15 nét but (一丨丨一ノフノノノ丶ノ一一丨一). Ý nghĩa là: Xum xuê, rủ xuống (hoa cỏ), Phiếm chỉ hoa cây cỏ mọc xum xuê rủ xuống, Dải buộc trên mũ làm trang sức, § Xem “uy nhuy” 萎蕤. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Hoa nở thịnh rủ xuống.
- Nuy nhuy 萎蕤. Xem chữ nuy 萎.
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Xum xuê, rủ xuống (hoa cỏ)
Danh từ
* Phiếm chỉ hoa cây cỏ mọc xum xuê rủ xuống
* Dải buộc trên mũ làm trang sức
Từ ghép với 蕤