Ý nghĩa của từ 籧 theo âm hán việt
籧 là gì? 籧 (Cừ, Cử). Bộ Trúc 竹 (+16 nét). Tổng 22 nét but (ノ一丶ノ一丶丨一フノ一フ一ノフノノノ丶丶フ丶). Ý nghĩa là: cái chiếu trúc, § Xem “cừ trừ” 籧篨, Đồ hình tròn, làm bằng tre. Từ ghép với 籧 : “cừ khuông” 籧筐 nong nuôi tằm., cừ trừ [qúchú] (văn) Bệnh õng bụng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Đồ hình tròn, làm bằng tre
- “cừ khuông” 籧筐 nong nuôi tằm.
Từ điển Thiều Chửu
- Cừ trừ 籧篨 cái chiếu trúc.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 籧篨
- cừ trừ [qúchú] (văn) Bệnh õng bụng.
Từ ghép với 籧