部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trùng (虫) Đầu (亠) Khẩu (口) Mịch (冖) Thỉ (豕)
Các biến thể (Dị thể) của 蠔
蚝
𧐢
蠔 là gì? 蠔 (Hào). Bộ Trùng 虫 (+14 nét). Tổng 20 nét but (丨フ一丨一丶丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶). Ý nghĩa là: Con hàu. Chi tiết hơn...