Các biến thể (Dị thể) của 蠔

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

    𧐢

Ý nghĩa của từ 蠔 theo âm hán việt

蠔 là gì? (Hào). Bộ Trùng (+14 nét). Tổng 20 nét but (ノフノノノ). Ý nghĩa là: Con hàu. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • con sò, con hàu

Từ điển Thiều Chửu

  • Con hầu. Xem chữ lệ .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Con hàu

Từ ghép với 蠔