• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Thỉ 豕 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Thỉ (豕) Thập (十) Thảo (艹) Bối (贝)

  • Pinyin: Fén
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一ノフノノノ丶一丨一丨丨丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰豕贲
  • Thương hiệt:MOJTO (一人十廿人)
  • Bảng mã:U+8C6E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 豮

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 豮 theo âm hán việt

豮 là gì? Bộ Thỉ (+9 nét). Tổng 16 nét but (ノフノノノフノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 豮