• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Thất (疋) Nguyệt (月)

  • Pinyin: Xū , Xǔ
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶フフ丨一ノ丶丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠胥
  • Thương hiệt:IVNOB (戈女弓人月)
  • Bảng mã:U+8C1E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 谞

  • Cách viết khác

    𢝒 𧩑 𧫐

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 谞 theo âm hán việt

谞 là gì? (Tư). Bộ Ngôn (+9 nét). Tổng 11 nét but (フフ). Ý nghĩa là: 1. khôn ngoan, 2. mưu mẹo. Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • 1. khôn ngoan
  • 2. mưu mẹo

Từ ghép với 谞