Các biến thể (Dị thể) của 儗
Ý nghĩa của từ 儗 theo âm hán việt
儗 là gì? 儗 (Nghĩ). Bộ Nhân 人 (+14 nét). Tổng 16 nét but (ノ丨ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶). Ý nghĩa là: ví như, Tiếm, vượt quá, Sánh với, đọ, Phỏng theo, mô phỏng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Tiếm, vượt quá
- “Nghĩ ư thiên tử” 於是天子意梁 (Lương Hiếu Vương Lưu Vũ truyện 梁孝王劉武傳) Vượt quá cả thiên tử.
Trích: Hán Thư 漢書
* Phỏng theo, mô phỏng
- “Cúc hoa hương mãn bả, Liêu đắc nghĩ Đào Tiềm” 菊花香滿把, 聊得儗陶潛 (Thu vãn tuế đăng hí tác 秋晚歲登戲作) Hương hoa cúc vốc đầy, Hãy bắt chước Đào Tiềm.
Trích: Lục Du 陸游
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 儗