Các biến thể (Dị thể) của 疎
-
Thông nghĩa
疏
-
Cách viết khác
𤴚
Ý nghĩa của từ 疎 theo âm hán việt
疎 là gì? 疎 (Sơ, Sớ). Bộ Sơ 疋 (+7 nét). Tổng 12 nét but (フ丨一丨一一丨フ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. thông suốt, 4. thưa, ít, tâu bày. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. thông suốt
- 2. không thân thiết, họ xa
- 3. sơ xuất, xao nhãng
- 4. thưa, ít
- 5. đục khoét, chạm
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 疎