Các biến thể (Dị thể) của 礙
㝵
硋 𣝅
碍
礙 là gì? 礙 (Ngại). Bộ Thạch 石 (+14 nét). Tổng 19 nét but (一ノ丨フ一ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶). Ý nghĩa là: trở ngại, Trở ngại., Ngăn trở, Hạn chế, Làm hại, phương hại. Từ ghép với 礙 : 礙手礙腳 Vướng chân vướng tay., “quan ngại” 關礙 ngăn trở. Chi tiết hơn...