• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Sơ 疋 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Thất (疋) Nhật (日) Nhất (一)

  • Pinyin: Dàn
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱疋旦
  • Thương hiệt:NOAM (弓人日一)
  • Bảng mã:U+758D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 疍

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𣇇

Ý nghĩa của từ 疍 theo âm hán việt

疍 là gì? Bộ Sơ (+5 nét). Tổng 10 nét but (フ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 疍