Đọc nhanh: 骚货 (tao hoá). Ý nghĩa là: người phụ nữ buông thả, con đĩ. Ví dụ : - 对你需要我小骚货 Oh yeah Bạn cần tôi đĩ
骚货 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người phụ nữ buông thả
loose woman
✪ 2. con đĩ
slut
- 对 你 需要 我 小 骚货
- Oh yeah Bạn cần tôi đĩ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骚货
- 不能 拿 次货 顶 好 货
- Không nên dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt.
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 乙方 会 负责 卸货
- Bên B sẽ phụ trách dỡ hàng.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 骚驴
- con lừa đực.
- 为了 这个 梦想 我要 任劳任怨 不再 满腹牢骚
- Vì ước mơ này, tôi phải làm việc chăm chỉ và không phàn nàn nữa.
- 对 你 需要 我 小 骚货
- Oh yeah Bạn cần tôi đĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
货›
骚›