Đọc nhanh: 骚包 (tao bao). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) quyến rũ, người hào nhoáng và lôi cuốn, sơn Jezebel.
骚包 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) quyến rũ
(slang) alluring
✪ 2. người hào nhoáng và lôi cuốn
flashy and enticing person
✪ 3. sơn Jezebel
painted Jezebel
✪ 4. sặc sỡ
showy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骚包
- 黑 书包 在 桌上
- Cặp sách màu đen ở trên bàn.
- 书包 遗在 学校
- Cặp sách bị bỏ quên ở trường học.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 书包 中有 一 本书
- Trong cặp có một cuốn sách.
- 书包 里边 有 一 本书
- Trong cặp sách có một cuốn sách.
- 书包 的 衬 需要 更换 了
- Lớp lót của cặp sách cần phải thay rồi.
- 也 包括 法槌 这种 小事
- Những điều nhỏ nhặt như cái búa này.
- 为了 这个 梦想 我要 任劳任怨 不再 满腹牢骚
- Vì ước mơ này, tôi phải làm việc chăm chỉ và không phàn nàn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
骚›