Đọc nhanh: 骚闹 (tao náo). Ý nghĩa là: cái vợt, ồn ào.
骚闹 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái vợt
a racket
✪ 2. ồn ào
noisy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骚闹
- 他 不再 发牢骚 了
- Anh ấy không còn nổi giận nữa.
- 人来人往 , 好 不 热闹
- kẻ qua người lại, nhộn nhịp quá.
- 今年 的 年节 特别 热闹
- Năm nay Tết thật là nhộn nhịp.
- 骚驴
- con lừa đực.
- 人声 吵闹
- tiếng người ầm ĩ.
- 今年 举办 的 招聘 活动 很 热闹
- Hoạt động tuyển dụng được tổ chức năm nay rất sôi động.
- 为了 这个 梦想 我要 任劳任怨 不再 满腹牢骚
- Vì ước mơ này, tôi phải làm việc chăm chỉ và không phàn nàn nữa.
- 他 举止 带有 一丝 发骚 的 气息
- Cách cô ấy hành xử mang một chút hơi phóng đãng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
闹›
骚›