Đọc nhanh: 骚味 (tao vị). Ý nghĩa là: mui hôi thôi.
骚味 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mui hôi thôi
foul smell
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骚味
- 个中滋味
- mùi vị trong đó
- 乡土风味
- phong vị quê hương; hương vị quê hương
- 不断 增加 的 失业 引起 了 社会 骚乱
- Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 为了 这个 梦想 我要 任劳任怨 不再 满腹牢骚
- Vì ước mơ này, tôi phải làm việc chăm chỉ và không phàn nàn nữa.
- 个 中 况味 , 难以 尽言
- trong tình huống đó, khó mà diễn tả hết lời.
- 快要 下雨 了 , 街上 散发 着 一股 骚骚 的 气味
- Trời sắp mưa nên trên phố bốc lên mùi khai khai.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
味›
骚›