Đọc nhanh: 骚了 (tao liễu). Ý nghĩa là: Ve vãn (女人主动勾引男人). Ví dụ : - 她又发牢骚了真烦人! Thật là phiền khi cô ta cứ ve vãn.
骚了 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ve vãn (女人主动勾引男人)
- 她 又 发牢骚 了 真 烦人 !
- Thật là phiền khi cô ta cứ ve vãn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骚了
- 他 不再 发牢骚 了
- Anh ấy không còn nổi giận nữa.
- 她 又 发牢骚 了 真 烦人 !
- Thật là phiền khi cô ta cứ ve vãn.
- 不断 增加 的 失业 引起 了 社会 骚乱
- Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.
- 他 的 言论 引发 了 骚动
- Lời anh ấy khiến mọi người xôn xao.
- 为了 这个 梦想 我要 任劳任怨 不再 满腹牢骚
- Vì ước mơ này, tôi phải làm việc chăm chỉ và không phàn nàn nữa.
- 抗议 活动 引起 了 社会 骚动
- Hoạt động biểu tình đã gây ra sự rối loạn trong xã hội.
- 快要 下雨 了 , 街上 散发 着 一股 骚骚 的 气味
- Trời sắp mưa nên trên phố bốc lên mùi khai khai.
- 别 告诉 我 这 是 为了 海法 的 那次 骚动
- Xin đừng nói với tôi đây là về vụ bụi nhỏ đó ở Haifa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
骚›