骚搅 sāo jiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tao giảo】

Đọc nhanh: 骚搅 (tao giảo). Ý nghĩa là: làm phiền, chọc phá.

Ý Nghĩa của "骚搅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

骚搅 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. làm phiền

to disturb

✪ 2. chọc phá

to pester

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骚搅

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì zài 发牢骚 fāláosāo

    - Anh ấy luôn nỏi giận.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 发牢骚 fāláosāo

    - Tại sao bạn lại nổi giận.

  • volume volume

    - 你老 nǐlǎo 发牢骚 fāláosāo dōu 烦死 fánsǐ le

    - Tôi thấy phiền chết đi được với việc bạn phàn nàn suốt thời gian qua.

  • volume volume

    - bié 摇晃 yáohuàng 瓶子 píngzi yào 沉淀 chéndiàn jiù dōu jiǎo 起来 qǐlai le

    - Đừng lắc chai, nếu không chất cặn sẽ bị khuấy lên.

  • volume volume

    - 别来 biélái jiǎo 做事 zuòshì

    - Đừng đến quấy rầy tôi làm việc.

  • volume volume

    - 骚驴 sāolǘ

    - con lừa đực.

  • volume volume

    - de 言论 yánlùn 引发 yǐnfā le 骚动 sāodòng

    - Lời anh ấy khiến mọi người xôn xao.

  • volume volume

    - bié 告诉 gàosù zhè shì 为了 wèile 海法 hǎifǎ de 那次 nàcì 骚动 sāodòng

    - Xin đừng nói với tôi đây là về vụ bụi nhỏ đó ở Haifa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎo
    • Âm hán việt: Giảo
    • Nét bút:一丨一丶丶ノ丶フ丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QFBU (手火月山)
    • Bảng mã:U+6405
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
    • Pinyin: Sāo , Sǎo
    • Âm hán việt: Tao
    • Nét bút:フフ一フ丶丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMEII (弓一水戈戈)
    • Bảng mã:U+9A9A
    • Tần suất sử dụng:Cao