部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thập (十) Nhật (日) Thập (十) Vi (韦)
Các biến thể (Dị thể) của 韩
㙔 𡋶 𩏑
韓
韩 là gì? 韩 (Hàn). Bộ Vi 韋 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一丨丨フ一一一丨一一フ丨). Ý nghĩa là: 1. nước Hàn, 2. Triều Tiên. Chi tiết hơn...