Đọc nhanh: 韩升洙 (hàn thăng thù). Ý nghĩa là: Han Seung Soo (1936-), nhà ngoại giao và chính trị gia Hàn Quốc, thủ tướng từ năm 2008.
韩升洙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Han Seung Soo (1936-), nhà ngoại giao và chính trị gia Hàn Quốc, thủ tướng từ năm 2008
人名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韩升洙
- 飞机 慢慢 地 升上去
- Máy bay từ từ lên cao.
- 主人 决定 提升 她 的 职位
- Sếp quyết định thăng chức cho cô ấy.
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
- 他 不断 提升 自己 的 伎 能
- Anh ấy không ngừng nâng cao kỹ năng của mình.
- 他 从 代理 晋升为 课长
- Anh ấy được thăng chức từ người đại diện lên giám đốc bộ phận.
- 韩中 首脑 此次 决定 将 两国关系 升级 为 全面 合作伙伴 关系
- Lãnh đạo Hàn Quốc và Trung Quốc quyết định nâng cấp quan hệ giữa hai nước lên quan hệ đối tác hợp tác toàn diện.
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
- 他们 买 了 一升 牛奶
- Bọn họ mua 1 lít trà sữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
洙›
韩›