Đọc nhanh: 韩亚航空 (hàn á hàng không). Ý nghĩa là: Asiana Airlines, hãng hàng không Hàn Quốc.
韩亚航空 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Asiana Airlines, hãng hàng không Hàn Quốc
Asiana Airlines, South Korean airline
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韩亚航空
- 空中 航线
- đường bay; đường hàng không.
- 宇航员 在 太空行走 了 半小时
- Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.
- 航空母舰
- hàng không mẫu hạm.
- 宇航员 在 空间 中 漂浮
- Phi hành gia đang lơ lửng trong không gian.
- 新 航空港 已 建成
- Cảng hàng không mới đã được xây dựng.
- 公空 航行 自由 的
- Không phận quốc tế được tự do bay.
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
空›
航›
韩›