Đọc nhanh: 韩国语 (hàn quốc ngữ). Ý nghĩa là: tiếng Hàn Quốc. Ví dụ : - 我会说韩国语。 Tớ biết nói tiếng Hàn Quốc.. - 我想学韩国语。 Tớ muốn học tiếng Hàn Quốc.
韩国语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng Hàn Quốc
是朝鲜半岛(又称韩半岛)的原生语言和韩国的官方语言
- 我会 说 韩国语
- Tớ biết nói tiếng Hàn Quốc.
- 我想学 韩国语
- Tớ muốn học tiếng Hàn Quốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韩国语
- 我会 说 韩国语
- Tớ biết nói tiếng Hàn Quốc.
- 我想学 韩国语
- Tớ muốn học tiếng Hàn Quốc.
- 大韩民国 是 一个 现代化 国家
- Hàn Quốc là một đất nước hiện đại.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
- 我们 在 法国 学习 法语
- Chúng tôi học tiếng Pháp ở Pháp.
- 她 向 一个 中国 教员 学习 英语
- Cô ấy học tiếng Anh từ một giáo viên Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
语›
韩›