Đọc nhanh: 韩国泡菜 (hàn quốc phao thái). Ý nghĩa là: Bắp cải muối hàn quốc, kimchi.
韩国泡菜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bắp cải muối hàn quốc
Korean pickled cabbage
✪ 2. kimchi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韩国泡菜
- 他 对 韩国 的 风土人情 有 一定 的 了解
- anh ấy có sự hiểu biết nhất định về phong tục, tập quán của Hàn Quốc.
- 妈妈 用 大白菜 做 了 泡菜
- Mẹ dùng cải thảo làm kim chi.
- 他 晚饭 吃 了 一些 什锦 泡菜 和 米饭
- Anh ta đã ăn một ít đồ chua hỗn hợp và cơm tối.
- 我会 说 韩国语
- Tớ biết nói tiếng Hàn Quốc.
- 我们 去 韩国 餐厅 吃饭
- Chúng tôi đi ăn ở nhà hàng Hàn Quốc.
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
- 明天 我 去 教堂 的 路上 把 它 带 去 给 韩国 人
- Tôi sẽ đưa họ đến người Hàn Quốc trên đường đến nhà thờ vào ngày mai.
- 我 喜欢 吃 中国 菜
- Tôi thích ăn đồ ăn Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
泡›
菜›
韩›