Đọc nhanh: 韩国圆 (hàn quốc viên). Ý nghĩa là: Won Hàn Quốc (đơn vị tiền tệ).
✪ 1. Won Hàn Quốc (đơn vị tiền tệ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韩国圆
- 我 想 去 中国 或 韩国
- Tôi muốn đến Trung Quốc hoặc Hàn Quốc.
- 他 对 韩国 的 风土人情 有 一定 的 了解
- anh ấy có sự hiểu biết nhất định về phong tục, tập quán của Hàn Quốc.
- 我想学 韩国语
- Tớ muốn học tiếng Hàn Quốc.
- 我 喜欢 看 韩国 电影
- Tôi thích xem phim Hàn Quốc.
- 我们 去 韩国 餐厅 吃饭
- Chúng tôi đi ăn ở nhà hàng Hàn Quốc.
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
- 两 国 会谈 圆满结束
- Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.
- 韩中 首脑 此次 决定 将 两国关系 升级 为 全面 合作伙伴 关系
- Lãnh đạo Hàn Quốc và Trung Quốc quyết định nâng cấp quan hệ giữa hai nước lên quan hệ đối tác hợp tác toàn diện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
圆›
韩›