Đọc nhanh: 韩世昌 (hàn thế xương). Ý nghĩa là: Han Shichang (1897-1977), diễn viên chuyên hát opera Kunqu 昆曲.
韩世昌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Han Shichang (1897-1977), diễn viên chuyên hát opera Kunqu 昆曲
Han Shichang (1897-1977), actor specializing in Kunqu opera 昆曲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韩世昌
- 21 世纪 展望
- triển vọng thế kỷ 21.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 一生一世 ( 人 的 一生 )
- suốt đời
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
昌›
韩›