Đọc nhanh: 陕飞集团 (xiểm phi tập đoàn). Ý nghĩa là: Tổng công ty Máy bay Thiểm Tây (doanh nghiệp nhà nước).
陕飞集团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng công ty Máy bay Thiểm Tây (doanh nghiệp nhà nước)
Shaanxi Aircraft Corporation (state-owned enterprise)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陕飞集团
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 合并 两个 或 多个 商业 上 的 利益集团 或 法人 团体 的 合并
- Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 科技 集团 不断 发展
- Tập đoàn khoa học kỹ thuật không ngừng phát triển.
- 拆白党 ( 骗取 财物 的 流氓集团 或 坏分子 )
- bọn lừa đảo; băng lừa đảo.
- 华为 集团 发展 很快
- Tập đoàn Huawei phát triển rất nhanh.
- 显然 这是 小集团 的 特点
- Rõ ràng đó là cách mà bè phái này hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
陕›
集›
飞›