Đọc nhanh: 陕甘宁 (xiểm cam ninh). Ý nghĩa là: Các tỉnh Thiểm Tây, Cam Túc và Ninh Hạ.
✪ 1. Các tỉnh Thiểm Tây, Cam Túc và Ninh Hạ
Shaanxi, Gansu and Ningxia provinces
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陕甘宁
- 陕甘宁边区
- biên khu Thiểm - Cam - Ninh (gồm các tỉnh Thiểm Tây, Cam Túc, Ninh Hạ)
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 不甘落后
- không chịu bị lạc hậu
- 两人 不 甘心 就 软磨硬泡 起来
- Hai người không thể giải hòa được liền tìm mọi cách để quấy rầy nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
甘›
陕›