Đọc nhanh: 迁安 (thiên an). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Qian'an ở Đường Sơn 唐山 , Hà Bắc.
✪ 1. Thành phố cấp quận Qian'an ở Đường Sơn 唐山 , Hà Bắc
Qian'an county level city in Tangshan 唐山 [Táng shān], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迁安
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 食物 的 包装 很 安全
- Bao bì của thực phẩm rất an toàn.
- 不 应 迁怒于人
- không nên giận cá chém thớt.
- 不能 迁就 孩子 的 坏习惯
- Không thể nhượng bộ những thói quen xấu của trẻ.
- 他 安土重迁 , 坚持 留在 故乡
- Anh ấy không muốn rời quê, kiên quyết ở lại quê hương.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
迁›