Đọc nhanh: 迁葬 (thiên táng). Ý nghĩa là: bốc mộ.
迁葬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bốc mộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迁葬
- 随葬 物
- vật chôn theo.
- 迁葬 烈士 遗骸
- cải táng hài cốt liệt sĩ.
- 人们 通常 土葬 他们 的 亲人
- Mọi người thường địa táng người thân của họ.
- 他们 决定 火葬 他 的 遗体
- Họ quyết định hỏa táng thi thể của anh ấy.
- 他们 埋葬 了 他们 亲爱 的 战友
- Họ chôn cất đồng đội quân đội yêu quý của họ.
- 他们 向北 迁徙
- Họ di cư về phía bắc.
- 他们 迁徙 去 新 的 城市
- Họ chuyển đến thành phố mới.
- 他们 决定 迁移 到 新 的 城市
- Họ quyết định di chuyển đến thành phố mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
葬›
迁›