迁离 qiān lí
volume volume

Từ hán việt: 【thiên ly】

Đọc nhanh: 迁离 (thiên ly). Ý nghĩa là: thay đổi nơi cư trú, di chuyển đi.

Ý Nghĩa của "迁离" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迁离 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thay đổi nơi cư trú

to change residence

✪ 2. di chuyển đi

to move away

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迁离

  • volume volume

    - 乔迁之喜 qiáoqiānzhīxǐ

    - niềm vui thăng quan; chúc mừng dọn đến nhà mới.

  • volume volume

    - 乡村 xiāngcūn 变迁 biànqiān 旧貌换新颜 jiùmàohuànxīnyán

    - Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.

  • volume volume

    - 麻烦 máfán 远点 yuǎndiǎn

    - Phiền bạn đứng xa tôi chút.

  • volume volume

    - 书店 shūdiàn 我家 wǒjiā 很近 hěnjìn

    - Hiệu sách gần nhà tôi.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 孩子 háizi de 身量 shēnliàng 不大离 bùdàlí

    - sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau

  • volume volume

    - 为何 wèihé yào 离开 líkāi 公司 gōngsī

    - Tại sao anh ấy phải rời khỏi công ty?

  • volume volume

    - wèi xīn 邻居 línjū 乔迁之喜 qiáoqiānzhīxǐ mǎi 礼物 lǐwù

    - Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.

  • volume volume

    - 丽水 líshuǐ 我家 wǒjiā 非常 fēicháng yuǎn

    - Lệ Thủy cách nhà tôi rất xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí , Lì
    • Âm hán việt: Li , Ly , Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YUKB (卜山大月)
    • Bảng mã:U+79BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Qiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHJ (卜竹十)
    • Bảng mã:U+8FC1
    • Tần suất sử dụng:Cao