Đọc nhanh: 迁西 (thiên tây). Ý nghĩa là: Quận Qianxi ở Đường Sơn 唐山 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Qianxi ở Đường Sơn 唐山 , Hà Bắc
Qianxi county in Tangshan 唐山 [Táng shān], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迁西
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 不 应 迁怒于人
- không nên giận cá chém thớt.
- 他 祖上 是从 江西 迁来 的
- tổ tiên của anh ấy từ Giang Tây chuyển đến.
- 走进 迁西 , 便 走进 了 板栗 的 世界
- Khi đến Thiên Tây, bạn sẽ bước vào thế giới của hạt dẻ.
- 我们 上辈子 在 清朝 初年 就 从 山西 迁 到 这个 地方 了
- tổ tiên của chúng tôi di chuyển từ Sơn Đông đến đây từ đầu đời Thanh.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
西›
迁›