Đọc nhanh: 资中县 (tư trung huyện). Ý nghĩa là: Quận Zizhong ở Neijiang 內江 | 内江 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Zizhong ở Neijiang 內江 | 内江 , Tứ Xuyên
Zizhong county in Neijiang 內江|内江 [Nèi jiāng], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资中县
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 大 垄断资本 集团 并吞 中小企业
- tập đoàn tư bản lũng đoạn lớn đã nuốt chửng các xí nghiệp vừa và nhỏ
- 湟中县 属 青海省
- huyện Hoàng Trung thuộc tỉnh Thanh Hải.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 见下文 中 的 参考资料
- Xem tài liệu tham khảo trong phần dưới.
- 中外合资 企业
- xí nghiệp hợp doanh trong nước với nước ngoài.
- 这个 合资 项目 正在 推进 中
- Dự án liên doanh này đang được thúc đẩy.
- 厂主 想 从 我们 的 工资 中 扣钱 来办 酒席
- Chủ nhà máy muốn khấu trừ tiền lương của chúng tôi cho bữa tiệc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
县›
资›