资产估值 zīchǎn gū zhí
volume volume

Từ hán việt: 【tư sản cổ trị】

Đọc nhanh: 资产估值 (tư sản cổ trị). Ý nghĩa là: Đánh giá tài sản.

Ý Nghĩa của "资产估值" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

资产估值 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đánh giá tài sản

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资产估值

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu 资产 zīchǎn dōu 投资 tóuzī le

    - Anh ấy đã đầu tư tất cả tài sản của mình.

  • volume volume

    - 产值 chǎnzhí 去年 qùnián yuē 增长 zēngzhǎng 百分之十 bǎifēnzhīshí

    - Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.

  • volume volume

    - 产值 chǎnzhí 增幅 zēngfú

    - biên độ tăng trưởng của giá trị sản lượng không cao.

  • volume volume

    - 降低 jiàngdī 划减 huàjiǎn 资产 zīchǎn 帐面价值 zhàngmiànjiàzhí de 降低 jiàngdī

    - Giảm giá trị hạch toán tài sản

  • volume volume

    - 有时 yǒushí 平衡表 pínghéngbiǎo shàng 所有者 suǒyǒuzhě 权益 quányì de 数量 shùliàng zhǐ de shì 净值 jìngzhí 净资产 jìngzīchǎn 独资 dúzī 资本 zīběn

    - Đôi khi, số vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán đề cập đến giá trị ròng, giá trị ròng, quyền sở hữu riêng

  • volume volume

    - zài 经济危机 jīngjìwēijī zhōng 资产 zīchǎn 缩水 suōshuǐ

    - Tài sản của anh ấy bị giảm trong khủng hoảng kinh tế.

  • volume volume

    - 修复 xiūfù 遗产 yíchǎn 需要 xūyào 资金 zījīn

    - Sửa chữa di sản cần kinh phí.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 公司 gōngsī de 产值 chǎnzhí 大幅 dàfú 增长 zēngzhǎng

    - Sản lượng của công ty năm nay tăng mạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Gū , Gǔ , Gù
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OJR (人十口)
    • Bảng mã:U+4F30
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Trị
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJBM (人十月一)
    • Bảng mã:U+503C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao