Đọc nhanh: 资兴 (tư hưng). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Zixing ở Chenzhou 郴州 , Hunan.
资兴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Zixing ở Chenzhou 郴州 , Hunan
Zixing county level city in Chenzhou 郴州 [Chēn zhōu], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资兴
- 鲁迅 系 浙江 绍兴人
- Lỗ Tấn là người Thiệu Hưng, Chiết Giang, Trung Quốc.
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 捐资 兴学
- góp tiền xây trường.
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 中外合资 企业
- xí nghiệp hợp doanh trong nước với nước ngoài.
- 印度 兴起 太空 投资 热潮
- Sự bùng nổ của các công ty vũ trụ tư nhân Ấn Độ.
- 为何 大家 都 这么 高兴 ?
- Tại sao mọi người đều vui vẻ như vậy?
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
资›