Đọc nhanh: 资产净值 (tư sản tịnh trị). Ý nghĩa là: Chỉ số giá trị tài sản thuần, net asset value, nav.
资产净值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ số giá trị tài sản thuần, net asset value, nav
每股资产净值即每股股票的账面值,此值反映股东在该公司资产中所占的实际权益。其公式为:
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资产净值
- 他 把 所有 资产 都 投资 了
- Anh ấy đã đầu tư tất cả tài sản của mình.
- 产值 比 去年 约 增长 百分之十
- Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
- 产值 增幅 不 大
- biên độ tăng trưởng của giá trị sản lượng không cao.
- 降低 , 划减 资产 帐面价值 的 降低
- Giảm giá trị hạch toán tài sản
- 有时 平衡表 上 所有者 权益 的 数量 指 的 是 净值 净资产 独资 资本
- Đôi khi, số vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán đề cập đến giá trị ròng, giá trị ròng, quyền sở hữu riêng
- 他 在 经济危机 中 资产 缩水
- Tài sản của anh ấy bị giảm trong khủng hoảng kinh tế.
- 今年 公司 的 产值 大幅 增长
- Sản lượng của công ty năm nay tăng mạnh.
- 公司 拟 引进 的 资产重组 方为 天润置 地 和 湖南 湘晖
- Các bên tái tổ chức tài sản mà công ty dự định giới thiệu là Bất động sản Thiên Nhuận và Hồ Nam Tương Huy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
值›
净›
资›