Đọc nhanh: 贴合 (thiếp hợp). Ý nghĩa là: Dán.
贴合 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dán
贴合,汉语词汇,读音为tiē hé,意思是贴切吻合。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贴合
- 不合 手续
- không đúng thủ tục
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 不合时宜
- không hợp thời; lỗi thời; trái mùa
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
贴›